Chi tiết chữ kanji 臼田亞浪
Hán tự
亞
- ÁKunyomi
つ.ぐ
Onyomi
ア
Số nét
8
Nghĩa
Thứ hai. Tên một châu trong năm châu, châu Á-tế-á [亞細亞].
Giải nghĩa
- Thứ hai. Như á thánh [亞聖] kém thánh một ít.
- Thứ hai. Như á thánh [亞聖] kém thánh một ít.
- Tên một châu trong năm châu, châu Á-tế-á [亞細亞].
Onyomi
ア
東亞 | とうあ | Đông Á |