Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
東亞 とうあ
Đông Á.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
浪浪 ろうろう
đi lang thang; thất nghiệp
臼 うす
cối.
臼蓋 きゅうがい
ổ cối
厚臼 あつうす
cối giã tay bằng đá dày
臼曇 うすぐもり
trời mây hơi đục; trời nhiều mây