Chi tiết chữ kanji 艙口検定
Hán tự
艙
- THƯƠNGOnyomi
ソウ
Số nét
16
Nghĩa
Khoang chở người hoặc hàng hóa. Như thuyền khoang [船艙] khoang thuyền.
Giải nghĩa
- Khoang chở người hoặc hàng hóa. Như thuyền khoang [船艙] khoang thuyền.
- Khoang chở người hoặc hàng hóa. Như thuyền khoang [船艙] khoang thuyền.