艙口検定
ふなぐらくちけんてい「THƯƠNG KHẨU KIỂM ĐỊNH」
Giám định khoang.

艙口検定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 艙口検定
艙口 そうこう
nở ra; hatchway (ship)
艙口検査報告書 ふなぐらこうけんさほうこくしょ
biên bản giám định khoang.
艙口封鎖 そうこうふうさ
niêm phong khoang.
艙口封鎖検査報告書 ふなぐらこうふうさけんさほうこくしょ
biên bản giám định khoang.
検定 けんてい
sự kiểm định; sự kiểm tra và phân định; kiểm định; kiểm tra trình độ
アイソトープけんさ アイソトープ検査
sự kiểm tra chất đồng vị; kiểm tra chất đồng vị
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
船艙 せんそう
khoang chứa hàng (trên tàu)