Chi tiết chữ kanji 艱難汝を玉にす
Hán tự
汝
- NHỮKunyomi
なんじなれいうぬいましししゃななむちましみまし
Onyomi
ジョ
Số nét
6
Bộ
女 NỮ 氵 THỦY
Nghĩa
Sông Nhữ. Mày, có khi viết là [女].
Giải nghĩa
- Sông Nhữ.
- Sông Nhữ.
- Mày, có khi viết là [女]. Nguyễn Du [阮攸] : Cùng đồ liên nhữ dao tương kiến [窮途憐汝遙相見] (Quỳnh Hải nguyên tiêu [瓊海元宵]) Đường cùng thương mày từ xa nhìn thấy nhau.
Onyomi
ジョ
爾汝 | じじょ | Mày (cách gọi xem thường hoặc thân mật) |