艱難汝を玉にす
かんなんなんじをたまにす
☆ Cụm từ
Con người trở nên tốt đẹp hơn sau khi vượt qua nhiều khó khăn

艱難汝を玉にす được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 艱難汝を玉にす
艱難 かんなん
sự gian khổ; sự thiếu thốn; nỗi khó khăn; sự gian nan
艱難苦労 かんなんくろう
khó khăn và khổ cực
辛苦艱難 しんくかんなん
sự bất hạnh, vận đen, vận rủi
艱難辛苦 かんなんしんく
cuộc xử án và nỗi khổ cực; những gian khổ; những sự thiếu thốn; những khó khăn
こくふくする(こんなんを) 克服する(困難を)
vượt.
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ビーだま ビー玉
hòn bi; hòn bi ve.
シャボンだま シャボン玉
bong bóng xà phòng.