Chi tiết chữ kanji 花の大障碍
Hán tự
碍
- NGẠIKunyomi
さまた.げる
Onyomi
ガイゲ
Số nét
13
Bộ
㝵 石 THẠCH
Nghĩa
Tục dùng như chữ ngại [礙]. Giản thể của chữ [礙].
Giải nghĩa
- Tục dùng như chữ ngại [礙].
- Tục dùng như chữ ngại [礙].
- Giản thể của chữ [礙].
Onyomi
ガイ