Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 芽胞
Hán tự
芽
- NHAKunyomi
め
Onyomi
ガ
Số nét
8
JLPT
N1
Bộ
牙 NHA 艹 THẢO
Nghĩa
Mầm. Sự vật gì mới phát ra cũng gọi là nha. Quặng mỏ.
Giải nghĩa
- Mầm. Như đậu nha [荳芽] mầm đậu.
- Mầm. Như đậu nha [荳芽] mầm đậu.
- Sự vật gì mới phát ra cũng gọi là nha.
- Quặng mỏ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
め
Onyomi