Chi tiết chữ kanji 茗渓会館
Hán tự
茗
- MÍNHKunyomi
ちゃ
Onyomi
ミョウメイ
Số nét
9
Nghĩa
Nõn ché, mầm chè. Thứ chè hái muộn cũng gọi là mính. Chè, trà.
Giải nghĩa
- Nõn ché, mầm chè.
- Nõn ché, mầm chè.
- Thứ chè hái muộn cũng gọi là mính.
- Chè, trà. Như hương mính [香茗] trà thơm, trà hương.
Onyomi
ミョウ
茗荷 | みょうが | Tiếng nhật g (zingiber mioga) |