Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 茗渓会館
会館 かいかん
hội quán; trung tâm
茗荷 みょうが
búp gừng Nhật; chồi gừng Nhật
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
都民会館 とみんかいかん
Hội trường (dùng để họp) ở Tokyo (của người dân Tokyo)
学生会館 がくせいかいかん
Một cơ sở nằm trong một cơ sở giáo dục như trường đại học. Là cơ sở cho các hoạt động ngoại khóa của sinh viên, bao gồm các phòng câu lạc bộ
市民会館 しみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của Thành Phố
県民会館 けんみんかいかん
hội trường lớn dùng để hội họp của tỉnh
花茗荷 はなみょうが ハナミョウガ
cây riềng