Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 荷捌き
Hán tự
捌
- BÁT
Kunyomi
さば.く
さば.ける
は.け
Onyomi
ハツ
ハチ
ベツ
Số nét
10
Bộ
別
BIỆT
扌
THỦ
Phân tích
Nghĩa
Phá, chia. Tám.
Giải nghĩa
Phá, chia.
Phá, chia.
Tám. Tục mượn dùng như chữ bát [八].
Thu gọn
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
さば.く
捌く
さばく
Làm thịt
取り捌く
とりさばく
Để ổn định (một vấn đề)
売り捌く
うりさばく
Bán hết hàng
は.け
捌け
はけ
Hệ thống thoát
捌ける
はける
Đang đặt hàng
水捌け
みずはけ
Tình trạng thoát nước
Kết quả tra cứu kanji
捌
BÁT
荷
HÀ, HẠ