荷捌き
にさばき「HÀ」
☆ Danh từ
Phân loại và xử lý hàng
Thanh lý hàng hóa

荷捌き được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 荷捌き
荷捌 にさばき
sự bán, hàng hoá bán, số hàng hoá bán được, cuộc bán đấu gía
捌き さばき
sự phán xử; quyết định; lời tuyên án
つみにすてーしょん 積荷ステーション
ga bốc.
前捌き まえさばき
kỹ thuật siết chặt tay đối phương để chủ động và tạo thế trận có lợi
手捌き てさばき
sự vận dụng bằng tay, sự thao tác, sự lôi kéo, sự vận động
体捌き たいさばき
taisabaki là 1 trong những thế căn bản của aikido
にぬし(ようせん) 荷主(用船)
chủ hàng (thuê tàu)
売り捌き うりさばき
sự bán hàng