Chi tiết chữ kanji 菊岡沾涼
Hán tự
沾
- TRIÊM, ĐIẾPKunyomi
うるお.ううるお.す
Onyomi
センチョウテン
Số nét
8
Nghĩa
Đầm thấm. Triêm khái [沾溉] thấm khắp. Một âm là điếp.
Giải nghĩa
- Đầm thấm. Như triêm nhiễm thị hiếu [沾染嗜好] tẩm nhiễm thói ham thích.
- Đầm thấm. Như triêm nhiễm thị hiếu [沾染嗜好] tẩm nhiễm thói ham thích.
- Triêm khái [沾溉] thấm khắp. Làm việc có ích đến người sau gọi là triêm khái hậu nhân [沾漑後人]. Có khi viết là triêm [霑].
- Một âm là điếp. Hí hửng. Như điếp điếp tự hỉ [沾沾自喜] (Sử ký [史記]) hí hửng tự mừng, nói kẻ khí cục nhỏ hẹp được một tí đã mừng. $ Ghi chú : Tục đọc thiêm là sai.