Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 菊岡沾涼
菊 きく
cúc
岡 おか
đồi; đồi nhỏ, gò
涼 りょう
Tên nước của Trung Quốc (Một thuật ngữ chung cho năm quốc gia của năm quốc gia: Tiền Lương, Hậu Lương, Nam Lương, Bắc Lương, Tây Lương)
菊ワッシャ きくワッシャ
Long đền, ron hình hoa cúc dùng cố định ốc sau khi vặn
菊膾 きくなます
hoa cúc trộn giấm
菊枕 きくまくら
gối hoa cúc
枯菊 かれぎく
hoa cúc khô
菊座 きくざ
vòng đệm nhiều cánh, vòng đệm cánh hoa