Chi tiết chữ kanji 菊萵苣
Hán tự
萵
- OAOnyomi
ワ
Số nét
12
Nghĩa
Oa cự [萵苣] một thứ rau ăn, rau diếp.
Giải nghĩa
- Oa cự [萵苣] một thứ rau ăn, rau diếp.
- Oa cự [萵苣] một thứ rau ăn, rau diếp.
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 萵苣 | ちさ | OA CỰ | rau diếp |