Chi tiết chữ kanji 董思成
Hán tự
董
- ĐỔNGKunyomi
ただ.す
Onyomi
トウ
Số nét
12
Bộ
艹 THẢO 重 TRỌNG
Nghĩa
Đốc trách. Cốt đổng [骨董] tạp nhạp láo nháo. Họ Đổng.
Giải nghĩa
- Đốc trách. Như đổng sự [董事] giữ quyền đốc trách công việc.
- Đốc trách. Như đổng sự [董事] giữ quyền đốc trách công việc.
- Cốt đổng [骨董] tạp nhạp láo nháo. Đồ cổ gọi là cổ đổng [古董] hay cốt đổng [骨董].
- Họ Đổng. Như Đổng Trác [董卓].
Onyomi