Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 董思成
寄成 寄成
lệnh tiệm cận (gần giá mở cửa phiên sáng hoặc phiên chiều)
思いかげず 思いかげず
Không ngờ tới
骨董 こっとう
đồ cổ
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
成吉思汗 ジンギスかん ジンギスカン
Món thịt cừu và rau Nhật Bản
骨董店 こっとうてん
cửa hàng bán đồ cổ
骨董品 こっとうひん
vật hiếm có, của quý, đồ cổ
骨董屋 こっとうや
Quầy, shop đồ cổ