Chi tiết chữ kanji 薙ぐ
Hán tự
薙
- THẾ, TRĨKunyomi
な.ぐなぎか.る
Onyomi
テイチ
Số nét
16
Bộ
雉 TRĨ 艹 THẢO
Nghĩa
Phát cỏ. Cắt tóc.
Giải nghĩa
- Phát cỏ.
- Phát cỏ.
- Cắt tóc. Như thế phát [薙髮] cắt tóc.Tục đọc là chữ trĩ.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi