薙ぐ
なぐ「THẾ」
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tha động từ
Cạo đầu

Bảng chia động từ của 薙ぐ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 薙ぐ/なぐぐ |
Quá khứ (た) | 薙いだ |
Phủ định (未然) | 薙がない |
Lịch sự (丁寧) | 薙ぎます |
te (て) | 薙いで |
Khả năng (可能) | 薙げる |
Thụ động (受身) | 薙がれる |
Sai khiến (使役) | 薙がせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 薙ぐ |
Điều kiện (条件) | 薙げば |
Mệnh lệnh (命令) | 薙げ |
Ý chí (意向) | 薙ごう |
Cấm chỉ(禁止) | 薙ぐな |
薙ぐ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 薙ぐ
薙刀 なぎなた ちょうとう
Cây kích
水薙鳥 みずなぎどり ミズナギドリ
các loài chim biển thuộc họ Petrel
横薙ぎ よこなぎ
sự chém theo chiều ngang
薙刀術 なぎなたじゅつ
nghệ thuật (của) việc sử dụng một naginata (cây kích)
薙ぎ倒す なぎたおす
làm đổ rạp xuống, làm ngã rạp xuống (cây cối...); làm tiêu tan, đánh bại một cách dồn dập
草薙の剣 くさなぎのつるぎ
thanh kiếm Kusanagi
薙ぎ払う なぎはらう
chặt (chém,...) ngang
大水薙鳥 おおみずなぎどり オオミズナギドリ
streaked shearwater (species of seabird, Calonectris leucomelas)