Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 薬屋
Hán tự
薬
- DƯỢCKunyomi
くすり
Onyomi
ヤク
Số nét
16
JLPT
N3
Bộ
楽 LẠC 艹 THẢO
Nghĩa
Giải nghĩa
- Thuốc
- Thuốc
- medicine, chemical, enamel, gunpowder, benefit
Mẹo
Uống những viên
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
くすり
Onyomi