薬屋
くすりや「DƯỢC ỐC」
☆ Danh từ
Cửa hàng thuốc
薬屋
で
風邪薬
を
求
めた
Mua thuốc cảm cúm ở hiệu thuốc
Dược phòng
Hiệu thuốc
薬屋
で
風邪薬
を
求
めた
Mua thuốc cảm cúm ở hiệu thuốc
薬屋
はこの
道
の
突
き
当
たりにあります。
Hiệu thuốc ở cuối con đường này.
Nhà thuốc.

Từ đồng nghĩa của 薬屋
noun