Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 薮蛇になる
Hán tự
薮
- TẨU
Kunyomi
やぶ
Onyomi
ソウ
Số nét
16
Bộ
艹
THẢO
数
SỔ
Phân tích
Nghĩa
Giản thể của chữ 藪
Giải nghĩa
Giản thể của chữ 藪
Giản thể của chữ 藪
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
やぶ
薮蚊
やぶか
Muỗi vằn
竹薮
たけやぶ
Lùm cây tre
薮蛇
やぶへび
Im lặng là điều cần thiết
薮蛇に成る
やぶへびになる
Trở nên rắc rối do hành động thừa thãi của chính mình
八幡の薮知らず
やはたのやぶしらず
Cung mê
Kết quả tra cứu kanji
薮
TẨU
蛇
XÀ, DI