Chi tiết chữ kanji 藹々
Hán tự
藹
- ÁIOnyomi
アイ
Số nét
19
Bộ
艹 THẢO 謁 YẾT
Nghĩa
Cây cối rậm rạp. Ái ái [藹藹] đầy rẫy, đông đúc hết sức. Hòa nhã.
Giải nghĩa
- Cây cối rậm rạp.
- Cây cối rậm rạp.
- Ái ái [藹藹] đầy rẫy, đông đúc hết sức.
- Hòa nhã. Như ái nhiên khả thân [藹然可親] có vẻ vui vẻ đáng thân yêu.
Onyomi
アイ
和気藹藹 | わきあいあい | (thì) đầy hòa điệu |