藹々
あいあい
☆ Tính từ
Hài hoà, cân đối
☆ Tính từ đuổi tara, trạng từ thêm と
Hòa bình

藹々 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 藹々
和気藹々 わきあいあい
tràn đầy không khí cởi mở, thân tình
和気藹藹 わきあいあい
(thì) đầy hòa điệu, hoà bình, và hạnh phúc
戸々 と々
từng cái cho ở; mỗi cái nhà
イライラ 苛々
sốt ruột; nóng ruột
辻々 つじ々
mỗi đường phố rẽ; mỗi chéo qua
怖々 こわ々
bồn chồn, lo lắng
極々 ごく々
vô cùng, cao
中々 なか々
(câu khẳng định) rất (câu phủ định) mãi mà....không