Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 蚊を燻す
Hán tự
燻
- HUÂN
Kunyomi
くす.べる
ふす.べる
いぶ.す
いぶ.る
くす.ぶる
くゆ.らす
Onyomi
クン
Số nét
18
Bộ
火
HỎA
熏
HUÂN
Phân tích
Nghĩa
Tục dùng như chữ huân [熏].
Giải nghĩa
Tục dùng như chữ huân [熏].
Tục dùng như chữ huân [熏].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
いぶ.す
燻す
いぶす
Hun khói
蚊を燻す
かをいぶす
Hun muỗi
いぶ.る
燻る
いぶる
Tới khói
くゆ.らす
燻らす
くゆらす
Hun khói
Onyomi
クン
燻製
くんせい
Thức ăn xông khói
燻蒸
くんじょう
Sự xông khói
燻蒸剤
くんじょうざい
Thuốc xông
Kết quả tra cứu kanji
燻
HUÂN
蚊
VĂN