Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蚊燻 かいぶし
ngoài trời nhắm vào với khói dầy đặc để khước từ muỗi
燻す いぶす
hun
蚊をつぶす かをつぶす
đập muỗi.
燻らす くゆらす
蚊 か
con muỗi
燻り出す いぶりだす
hun khói
燻鮭 いぶしざけ
cá hồi xông khói
燻製 くんせい
thức ăn xông khói; thức ăn hun khói; đông lạnh