Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 蚰蜒眉
Hán tự
蚰
- DU
Onyomi
ユウ
Số nét
11
Nghĩa
Du diên [蚰蜒] một thứ sâu bọ đầu có sừng, chân dài.
Giải nghĩa
Du diên [蚰蜒] một thứ sâu bọ đầu có sừng, chân dài.
Du diên [蚰蜒] một thứ sâu bọ đầu có sừng, chân dài.
Ví dụ
#
Từ vựng
Hiragana
Hán Việt
Nghĩa
1
蚰蜒
げじげじ
DU DIÊN
con rết .
2
蚰蜒眉
げじげじまゆ
DU DIÊN MI
lông mày rậm .
Kết quả tra cứu kanji
蚰
DU
蜒
DIÊN
眉
MI