Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蚰蜒 げじげじ げじ ゲジゲジ ゲジ
con rết.
蜻蜒 やんま ヤンマ
con chuồn chuồn
蜿蜒 えんえん
sự uốn khúc; uốn khúc.
眉 まゆ まみえ
lông mày.
芳眉 ほうび よしまゆ
những lông mày (của) một phụ nữ đẹp
眉白 まみじろ マミジロ
lông mày trắng
片眉 かたまゆ
một bên lông mày
眉毛 まゆげ