Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 蛟竜 (深海探査艇)
Hán tự
蛟
- GIAOKunyomi
みずち
Onyomi
コウキョウ
Số nét
12
Nghĩa
Con thuồng luồng. Nguyễn Du [阮攸] : Lam thủy đa giao li [藍水多蛟螭] (Ký mộng [記夢]) Sông Lam nhiều thuồng luồng và con li.
Giải nghĩa
- Con thuồng luồng. Nguyễn Du [阮攸] : Lam thủy đa giao li [藍水多蛟螭] (Ký mộng [記夢]) Sông Lam nhiều thuồng luồng và con li.
- Con thuồng luồng. Nguyễn Du [阮攸] : Lam thủy đa giao li [藍水多蛟螭] (Ký mộng [記夢]) Sông Lam nhiều thuồng luồng và con li.