Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
蛟竜 こうりょう こうりゅう
mưa con rồng; che giấu thiên tài
海底探査 かいていたんさ
thăm dò dưới đáy biển
海底探査機 かいていたんさき
Tàu thám hiểm đáy biển
探査 たんさ
sự điều tra; sự khảo sát; sự thăm dò
掃海艇 そうかいてい
(hàng hải) tàu quét thủy lôi
蛟 みずち みつち
thuồng luồng (một loài thủy quái dạng rồng trong huyền thoại Á Đông)
海深 かいしん
chiều sâu của biển; độ sâu của biển
深海 しんかい
Đại dương sâu