Chi tiết chữ kanji 蜥蜴の尻尾切り
Hán tự
蜥
- TÍCHKunyomi
とかげ
Onyomi
シャクセキ
Số nét
14
Nghĩa
Tích dịch [蜥蜴] con thằn lằn. Nguyễn Du [阮攸] : Hoại bích nguyệt minh bàn tích dịch [壞壁月明蟠蜥蜴] (U cư [幽居]) Vách hư bóng trăng soi sáng, thằn lằn bò quanh.
Giải nghĩa
- Tích dịch [蜥蜴] con thằn lằn. Nguyễn Du [阮攸] : Hoại bích nguyệt minh bàn tích dịch [壞壁月明蟠蜥蜴] (U cư [幽居]) Vách hư bóng trăng soi sáng, thằn lằn bò quanh.
- Tích dịch [蜥蜴] con thằn lằn. Nguyễn Du [阮攸] : Hoại bích nguyệt minh bàn tích dịch [壞壁月明蟠蜥蜴] (U cư [幽居]) Vách hư bóng trăng soi sáng, thằn lằn bò quanh.
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi