Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 蜥蜴の尻尾切り
尻棘大蜥蜴 しりとげおおとかげ シリトゲオオトカゲ
Varanus tristis (một loài thằn lằn trong họ Varanidae)
蜥蜴 とかげ せきえき トカゲ
Con thằn lằn
棘尾大蜥蜴 とげおおおとかげ トゲオオオトカゲ
Varanus acanthurus ( một loài thằn lằn trong họ Varanidae)
飛蜥蜴 とびとかげ トビトカゲ
thằn lằn bay
毒蜥蜴 どくとかげ ドクトカゲ
heloderm (any venomous lizard of genus Heloderma, incl. the gila monster and the beaded lizard)
火蜥蜴 ひとかげ
Con rồng lửa; con kỳ giông.
角蜥蜴 つのとかげ ツノトカゲ すみとかげ
con cóc có sừng
鎧蜥蜴 よろいとかげ
con thằn lằn có đuôi thắt lưng