Chi tiết chữ kanji 蠕く
Hán tự
蠕
- NHUYỄNKunyomi
うごめ.く
Onyomi
ゼンダネンジュニュ
Số nét
20
Bộ
虫 TRÙNG 需 NHU
Nghĩa
Nhuyễn nhuyễn [蠕蠕] một nước rợ ngày xưa, tức là đất Ngoại Mông bây giờ. Một âm là nhu.
Giải nghĩa
- Nhuyễn nhuyễn [蠕蠕] một nước rợ ngày xưa, tức là đất Ngoại Mông bây giờ.
- Nhuyễn nhuyễn [蠕蠕] một nước rợ ngày xưa, tức là đất Ngoại Mông bây giờ.
- Một âm là nhu. Loài sâu ngọ nguậy. Các giống chất mềm nhũn như con giun, con đỉa gọi là nhu hình động vật [蠕形動物].
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
うごめ.く
蠕く | うごめく | Tới sự quằn quại |
Onyomi
ゼン
蠕動 | ぜんどう | Cách trang trí bằng đường vân lăn tăn |