蠕く
うごめく
☆ Động từ nhóm 2
Chỉ cách di chuyển của các loài côn trùng như bướm, di chuyển liên tục

Bảng chia động từ của 蠕く
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 蠕くる/うごめくる |
Quá khứ (た) | 蠕くた |
Phủ định (未然) | 蠕くない |
Lịch sự (丁寧) | 蠕くます |
te (て) | 蠕くて |
Khả năng (可能) | 蠕くられる |
Thụ động (受身) | 蠕くられる |
Sai khiến (使役) | 蠕くさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 蠕くられる |
Điều kiện (条件) | 蠕くれば |
Mệnh lệnh (命令) | 蠕くいろ |
Ý chí (意向) | 蠕くよう |
Cấm chỉ(禁止) | 蠕くるな |
蠕く được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蠕く
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕動 ぜんどう
cách trang trí bằng đường vân lăn tăn, vết sâu ăn, tình trạng bị sâu ăn
蠕虫 ぜんちゅう
giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
蠕虫病 ぜんちゅうびょう
bệnh giun sán
蠕虫療法 蠕虫りょーほー
trị liệu giun sán
腸蠕動音 ちょーぜんどーおん
âm thanh nhu động ruột (tạo ra khi các chất và khí di chuyển)