Kết quả tra cứu kanji
Chi tiết chữ kanji 蠕虫療法
Hán tự
療
- LIỆUOnyomi
リョウ
Số nét
17
JLPT
N2
Bộ
尞 疒 NẠCH
Nghĩa
Chữa bệnh. Như trị liệu [治療] chữa bệnh.
Giải nghĩa
- Chữa bệnh. Như trị liệu [治療] chữa bệnh.
- Chữa bệnh. Như trị liệu [治療] chữa bệnh.
Onyomi