蠕虫療法
蠕虫りょーほー「TRÙNG LIỆU PHÁP」
Trị liệu giun sán
蠕虫療法 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 蠕虫療法
インシュリンショックりょうほう インシュリンショック療法
liệu pháp chữa sốc bằng insulin; liệu pháp
蠕虫類 蠕虫るい
loài giun sán
蠕虫症 蠕虫しょー
bệnh giun sán
蠕虫タンパク質 蠕虫タンパクしつ
protein trong các loại giun
蠕虫 ぜんちゅう
giun sán
蠕虫病 ぜんちゅうびょう
bệnh giun sán
療法 りょうほう
cách chữa trị, cách trị liệu; liệu pháp
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị