Chi tiết chữ kanji 血液灌流
Hán tự
灌
- QUÁNKunyomi
そそ.ぐ
Onyomi
カン
Số nét
20
Nghĩa
Rót vào, tưới. Cây mọc từng bụi là là.
Giải nghĩa
- Rót vào, tưới. Như quán khái [灌溉] tưới nước vào, quán tửu [灌酒] rót rượu.
- Rót vào, tưới. Như quán khái [灌溉] tưới nước vào, quán tửu [灌酒] rót rượu.
- Cây mọc từng bụi là là. Thi Kinh [詩經] : Hoàng điểu vu phi, tập ư quán mộc [黃鳥于飛, 集於灌木] (Cát khuẩn [葛蕈]) Chim vàng bay, đậu vô bụi cây.
- Cùng nghĩa với chữ quán [祼]
Onyomi