Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
灌流 かんりゅー
sự truyền dịch
灌流イメージング かんりゅうイメージング
xạ hình tưới máu
灌流圧 かんりゅうあつ
áp lực tưới máu
血液 けつえき
huyết
虚血再灌流障害 きょけつさいかんりゅーしょーがい
tổn thương do thiếu máu cục bộ-tái tưới máu
血液が流れる けつえきがながれる
máu lưu thông; chảy
血流 けつりゅう
dòng máu.
流血 りゅうけつ
chảy máu