Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Khám phá
Từ điển mở
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Kết quả tra cứu kanji
衆
CHÚNG
Chi tiết chữ kanji 衆
Hán tự
衆
- CHÚNG
Kunyomi
おお.い
Onyomi
シュウ
シュ
Số nét
12
JLPT
N1
Bộ
血
HUYẾT
乑
Phân tích
Nghĩa
Dị dạng của chữ [众]
Giải nghĩa
Dị dạng của chữ [众]
Dị dạng của chữ [众]
Onyomi
シュウ
衆多
しゅうた
Vô số
衆寡
しゅうか
Nhiều và ít
衆徒
しゅうと
Nhiều thầy tu
衆意
しゅうい
Dư luận
衆愚
しゅうぐ
Thô tục tập trung
シュ
若衆
わかしゅ
Thanh niên
衆多
しゅうた
Vô số
衆寡
しゅうか
Nhiều và ít
衆徒
しゅうと
Nhiều thầy tu
衆意
しゅうい
Dư luận