衆
しゅう しゅ「CHÚNG」
☆ Danh từ
Công chúng.

Từ đồng nghĩa của 衆
noun
Từ trái nghĩa của 衆
衆 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 衆
アメリカがっしゅうこく アメリカ合衆国
Hợp chủng quốc Hoa kỳ; nước Mỹ
衆智 しゅうち
tính khôn ngoan (của) quần chúng
有衆 ゆうしゅう
những vô số; những người
七衆 しちしゅ
bảy chúng đệ tử của Phật
町衆 まちしゅう
important local businessemen (in the Muromachi period), local leaders
衆徒 しゅうと しゅと
nhiều thầy tu
衆人 しゅうじん
đám đông; công chúng
衆道 しゅうどう しゅどう
đồng tính luyến ái nam