Chi tiết chữ kanji 褚淡之
Hán tự
褚
- TRỬKunyomi
わたいれ
Onyomi
チョシャ
Số nét
14
Nghĩa
Bông. Chứa. Cái tạ quan. Cái túi.
Giải nghĩa
- Bông. Lấy bông lồng làm áo cũng gọi là trử.
- Bông. Lấy bông lồng làm áo cũng gọi là trử.
- Chứa.
- Cái tạ quan.
- Cái túi.
褚
- TRỬ