Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
淡淡 たんたん
khai quật; phàn nàn; ánh sáng
之 これ
Đây; này.
淡淡たる たんたんたる
lãnh đạm; người thờ ơ
恬淡 てんたん
sự điềm đạm.
淡竹 はちく ハチク
cây trúc lịch
平淡 へいたん
đơn giản; sự yên tĩnh; sự êm dịu
淡水 たんすい
nước ngọt
淡白 たんぱく
đơn giản; hời hợt