Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 褥瘡内褥瘡(D in D)
Hán tự
褥
- NHỤC
Kunyomi
しとね
Onyomi
ジョク
Số nét
15
Nghĩa
Cái đệm. Như sàng nhục [床褥] giường nệm.
Giải nghĩa
Cái đệm. Như sàng nhục [床褥] giường nệm.
Cái đệm. Như sàng nhục [床褥] giường nệm.
Onyomi
ジョク
産褥
さんじょく
Ở cữ
褥婦
じょくふ
Phụ nữ mang thai vừa mới sinh
産褥期
さんじょくき
Thời gian ở cữ (của sản phụ sau khi sinh)
褥傷
じょくしょう
Lở loét
褥瘡
じょくそう
Chứng thối loét vì nằm liệt giường
Kết quả tra cứu kanji
褥
NHỤC
内
NỘI, NẠP
瘡
SANG