Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
褥瘡内褥瘡(D in D)
じょくそうないじょくそう(D in D)
loét tì đè
褥瘡 じょくそう じょく そう
chứng thối loét vì nằm liệt giường
褥瘡性潰瘍 じょくそうせいかいよう
viêm loét do loét tì đè
急性期褥瘡 きゅうせいきじょくそう
thối loét giai đoạn cấp tính
褥瘡ハイリスク因子 じょくそうハイリスクいんし
yếu tố gây nguy cơ cao cho bệnh loét tì đè
褥瘡有病率 じょくそうゆうびょうりつ
tỷ lệ mắc bệnh loét tì đè
持ち込み褥瘡 もちこみじょくそう
loét điểm tỳ
褥瘡推定発生率 じょくそうすいていはっせいりつ
tỷ lệ ước tính bị bệnh loét tì đè
褥瘡重症度分類 じょくそうじゅうしょうどぶんるい
phân loại theo mức độ nghiêm trọng của loét do tì đè
Đăng nhập để xem giải thích