Chi tiết chữ kanji 襖絵
Hán tự
襖
- ÁOKunyomi
ふすまあお
Onyomi
オウ
Số nét
17
Bộ
奧 ÁO 衤 Y
Nghĩa
Áo ngắn. Áo bông. Dị dạng của chữ [袄].
Giải nghĩa
- Áo ngắn. Như dương bì áo [羊皮襖] áo da cừu.
- Áo ngắn. Như dương bì áo [羊皮襖] áo da cừu.
- Áo bông.
- Dị dạng của chữ [袄].
Ví dụ
# | Từ vựng | Hiragana | Hán Việt | Nghĩa |
---|---|---|---|---|
1 | 襖 | ふすま | ÁO | màn kéo; tấm cửa kéo |