Tra cứu
Dịch
Cộng đồng
JLPT
Từ của tôi
Luyện đọc
Thi thử
Chuyên ngành
Dịch hội thoại
Hội thoại
Từ điển mở
Tên tiếng Nhật
Việc làm
Giới thiệu
Nâng cấp
Cài đặt
Blog
Tiếp thị liên kết
Mazii
Trải nghiệm ứng dụng Mazii
Trải nghiệm
Tra cứu
Đăng nhập
Đăng ký
Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
Nhật - Việt
Từ vựng
Hán tự
Mẫu câu
Ngữ pháp
Nhật - Nhật
Chi tiết chữ kanji 覚行法親王
Hán tự
覚
- GIÁC
Kunyomi
おぼ.える
さ.ます
さ.める
さと.る
Onyomi
カク
Số nét
12
JLPT
N3
Bộ
見
KIẾN
龸
Phân tích
Nghĩa
Giải nghĩa
Cảm giác,
Cảm giác,
Giác ngộ
Thu gọn
Xem thêm
Mẹo
Chúng tôi
nh
Xem thêm
Ví dụ phân loại theo cách đọc
Kunyomi
おぼ.える
覚える
おぼえる
Cảm thấy
見覚える
みおぼえる
Nhớ
よく覚える
よくおぼえる
Thuộc lòng
聞き覚える
ききおぼえる
Nghe và ghi nhớ
そらで覚える
そらでおぼえる
Học thuộc lòng
さ.ます
覚ます
さます
Đánh thức dậy
呼び覚ます
よびさます
Tới sự thức đêm lên trên
目を覚ます
めをさます
Tới sự thức đêm lên trên
酔いを覚ます
よいをさます
Tỉnh táo
さ.める
覚める
さめる
Tỉnh dậy
寝覚める
ねさめる
Tỉnh dậy
目が覚める
めがさめる
Hức tỉnh
興が覚める
きょうがさめる
Mất hứng
悪夢から覚める
あくむからさめる
Để tỉnh lại
Onyomi
カク
不覚
ふかく
Sự thất bại
予覚
よかく
Linh cảm
味覚
みかく
Thuộc về vị giác
知覚
ちかく
Tri giác
自覚
じかく
Lương tri
Kết quả tra cứu kanji
覚
GIÁC
親
THÂN, THẤN
王
VƯƠNG, VƯỢNG
行
HÀNH, HẠNH, HÀNG, HẠNG
法
PHÁP