Chi tiết chữ kanji 觖望
Hán tự
觖
- QUYẾTKunyomi
か.ける
Onyomi
ケツケチキケイ
Số nét
11
Nghĩa
Không được thỏa thích. Phàm sự gì không được như nguyện mà sinh lòng oán vọng gọi là quyết vọng [觖望].
Giải nghĩa
- Không được thỏa thích. Phàm sự gì không được như nguyện mà sinh lòng oán vọng gọi là quyết vọng [觖望].
- Không được thỏa thích. Phàm sự gì không được như nguyện mà sinh lòng oán vọng gọi là quyết vọng [觖望].