Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 觖望
メーカーきぼうかかく メーカー希望価格
giá của nhà sản xuất đưa ra.
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.
望 ぼう もち
trăng tròn
勢望 せいぼう ぜいもち
sức mạnh và tính phổ biến
期望 きぼう
sự mong đợi
属望 しょくぼう
cái đinh ghim (mà) một có tiếp tục nhảy lò cò; có những sự chờ đợi lớn cho
誉望 よぼう ほまれもち
danh dự
watchtower; tháp quan sát; lookout