Chi tiết chữ kanji 訝しむ
Hán tự
訝
- NHẠKunyomi
いぶか.る
Onyomi
ガゲ
Số nét
12
Bộ
牙 NHA 言 NGÔN
Nghĩa
Ngờ lạ. Như thâm nhạ kì sự [深訝其事] sự ấy lấy làm kỳ lạ quá.
Giải nghĩa
- Ngờ lạ. Như thâm nhạ kì sự [深訝其事] sự ấy lấy làm kỳ lạ quá.
- Ngờ lạ. Như thâm nhạ kì sự [深訝其事] sự ấy lấy làm kỳ lạ quá.