訝しむ
いぶかしむ
☆ Động từ nhóm 1 -mu, tha động từ
Nghi ngờ

Từ đồng nghĩa của 訝しむ
verb
Bảng chia động từ của 訝しむ
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 訝しむ/いぶかしむむ |
Quá khứ (た) | 訝しんだ |
Phủ định (未然) | 訝しまない |
Lịch sự (丁寧) | 訝しみます |
te (て) | 訝しんで |
Khả năng (可能) | 訝しめる |
Thụ động (受身) | 訝しまれる |
Sai khiến (使役) | 訝しませる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 訝しむ |
Điều kiện (条件) | 訝しめば |
Mệnh lệnh (命令) | 訝しめ |
Ý chí (意向) | 訝しもう |
Cấm chỉ(禁止) | 訝しむな |
訝しむ được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 訝しむ
訝しげ いぶかしげ
cách nói vòng vo thể hiện sự nghi ngờ
訝しい いぶかしい
đáng nghi ngờ; nghi ngờ
訝る いぶかる
Nghi ngờ, ngờ vực; không tin, hồ nghi
怪訝 けげん
sự nghi ngờ, sự ngờ vực; sự hồ nghi
むしゃむしゃ むしゃむしゃ
tóp tép (nhai); trệu trạo (nhai).
むし歯 むしば
Đau răng
惜しむ おしむ
căn cơ; tằn tiện; tiết kiệm; dành dụm
親しむ したしむ
thân thiết; thân mật.